Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
insert /toán & tin/
được cài đặt sẵn
insert /xây dựng/
tấm cách ly
insert /xây dựng/
gỗ đệm
insert
gài vào
insert
vòng đệm đế van
insert
đệm cắt
insert
vật lồng
insert
sự chèn
insert
sự đẩy vào
insert
ống lót cắt
insert /toán & tin/
chêm dày điểm
insert /xây dựng/
chèn dày (điểm)
insert /toán & tin/
chèn ký hiệu