TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 insert

được cài đặt sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gài vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm đế van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lót cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chêm dày điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèn dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèn ký hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 insert

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert /toán & tin/

được cài đặt sẵn

 insert /xây dựng/

tấm cách ly

 insert /xây dựng/

gỗ đệm

 insert

gài vào

 insert

vòng đệm đế van

 insert

đệm cắt

 insert

vật lồng

 insert

sự chèn

 insert

sự đẩy vào

 insert

ống lót cắt

 insert /toán & tin/

chêm dày điểm

 insert /xây dựng/

chèn dày (điểm)

 insert /toán & tin/

chèn ký hiệu