Việt
gài vào
chèn
lắp đặt vào
cắm vào
chen vào
Anh
fit in
insert
Đức
einbauen
einbauen /(sw. V.; hat)/
lắp đặt vào; gài vào; cắm vào; chen vào;
chèn, gài vào
fit in, insert