fit in
để lọt vào
fit in
gài vào
fit in /xây dựng/
để lọt vào
fit in, insert
gài vào
fit in, outfit, seat
điều chỉnh cho vừa
fit, fit in, seat, tailor
sự sửa lắp
build in, embed, fit in, house, mount
ráp vào
build in, embed, fit in, house, incorporated, mount
xếp vào
embed, fit in, inbuilt, inlet, insert, to slip over
lồng vào
embedding, fit, fit in, house, imbed, imbedded, inbuilt, incorporate, mount
sự gắn vào