house
cất vào kho
firm capacity, house
tiềm lực của một hãng
home receiver, house
máy thu dùng trong nhà
cockpit drainage, house, operator's cage
sự thoát nước buồng lái
build in, embed, fit in, house, mount
ráp vào
build in, embed, fit in, house, incorporated, mount
xếp vào
dwelling stock, dwelling building, dwelling-house, habitable house, habitation, home, house
vốn nhà ở
embedding, fit, fit in, house, imbed, imbedded, inbuilt, incorporate, mount
sự gắn vào