embed, imbed /xây dựng/
xếp lớn
imbed, peg out
cắm tiêu
beacon, embed, imbed
dựng tiêu
embedding, imbed, immerse
sự nhúng
imbed, incremental loading, load
gia tải
apply name, deposit, embed, imbed
tên ứng dụng
dispose, embed, furnish, imbed, layout
xếp đặt
Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.
embedding, fit, fit in, house, imbed, imbedded, inbuilt, incorporate, mount
sự gắn vào