beacon
đóng cọc mốc
beacon
cột mốc (đường)
beacon /xây dựng/
cột mốc (đường)
beacon /điện tử & viễn thông/
mốc báo
beacon
mốc trắc địa
beacon
sào
beacon
tín hiệu
beacon
tiêu
beacon /toán & tin/
tiêu ngắn
beacon
hải đăng
beacon
pha vô tuyến
beacon
đài rađa
beacon
đèn biển
beacon
đèn hiệu
beacon /xây dựng/
đèn hiệu biển
beacon /xây dựng/
đèn hướng dẫn
beacon /xây dựng/
đèn hiệu sân bay
beacon
đèn hiệu sân bay
beacon, path
dẫn đường
beacon, beaconage /hóa học & vật liệu/
đặt đèn hiệu
advertisement layout, beacon
sự trình bày quảng cáo
beacon, collimating staff /xây dựng/
tiêu ngắm
beacon, embed, imbed
dựng tiêu
aero dome beacon, beacon /xây dựng/
đèn hiệu sân bay
beacon, light, lighten
soi sáng
beacon, peg, pegging out
đóng cọc mốc
beacon, calibration mark, punch mark, reference mark
vạch mốc
beacon, field rod, mark, range pole, range rod, rod, skewer
sào tiêu