TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 beacon

đóng cọc mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hải đăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hiệu biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hiệu sân bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt đèn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trình bày quảng cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soi sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 beacon

 beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beaconage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advertisement layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collimating staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aero dome beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pegging out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skewer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beacon

đóng cọc mốc

 beacon

cột mốc (đường)

 beacon /xây dựng/

cột mốc (đường)

 beacon /điện tử & viễn thông/

mốc báo

 beacon

mốc trắc địa

 beacon

sào

 beacon

tín hiệu

 beacon

tiêu

 beacon /toán & tin/

tiêu ngắn

 beacon

hải đăng

 beacon

pha vô tuyến

 beacon

đài rađa

 beacon

đèn biển

 beacon

đèn hiệu

 beacon /xây dựng/

đèn hiệu biển

 beacon /xây dựng/

đèn hướng dẫn

 beacon /xây dựng/

đèn hiệu sân bay

 beacon

đèn hiệu sân bay

 beacon, path

dẫn đường

 beacon, beaconage /hóa học & vật liệu/

đặt đèn hiệu

advertisement layout, beacon

sự trình bày quảng cáo

 beacon, collimating staff /xây dựng/

tiêu ngắm

 beacon, embed, imbed

dựng tiêu

 aero dome beacon, beacon /xây dựng/

đèn hiệu sân bay

 beacon, light, lighten

soi sáng

 beacon, peg, pegging out

đóng cọc mốc

 beacon, calibration mark, punch mark, reference mark

vạch mốc

 beacon, field rod, mark, range pole, range rod, rod, skewer

sào tiêu