Việt
hải đăng
đèn biển
đèn
ánh sáng
đèn hiệu
cột đèn pha ngoài biển
türme đèn biển
đèn pha
đèn tín hiệu
triệu chúng
dáu hiệu
điều báo trưđc
triệu
điềm.
Anh
lighthouse
beacon
light
Đức
Leuchtturm
Leuchtfeuer
Bake
Fanal
Leuchtturm /m -(e)s, -/
türme đèn biển, hải đăng, đèn pha; Leucht
Fanal /m -s, -e/
1. [ngọn, cây] đèn biển, hải đăng, đèn pha, đèn tín hiệu; 2. triệu chúng, dáu hiệu, điều báo trưđc, triệu, điềm.
Leuchtturm /der/
hải đăng; cột đèn pha ngoài biển;
Leuchtturm /m/VT_THUỶ/
[EN] lighthouse
[VI] hải đăng, đèn biển
Leuchtfeuer /nt/VT_THUỶ/
[EN] light
[VI] hải đăng, đèn; ánh sáng
Bake /f/VT_THUỶ/
[EN] beacon
[VI] đèn biển, hải đăng, đèn hiệu (mốc hàng hải)
đèn biển, hải đăng
- dt. Đèn biển: ngọn hải đăng trên biển.