TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bake

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phao tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phát sóng pha vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hải đăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dèn tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọc tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn nhấp nháy tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu báo cho người lái tàu hỏa ở các giao lộ giữa đường ray và đường ô tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào cản di động để ngăn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột môc để đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bake

beacon

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beacon generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bake

Bake

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bebakung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bake

amer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borne réflectrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poteau réflecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bake /[’ba:ko], die; -, -n/

(Verkehrsw ) phao; phao tiêu; dèn tín hiệu; cọc tiêu; đèn nhấp nháy tín hiệu (ở các sân bay để hướng dẫn phi công);

Bake /[’ba:ko], die; -, -n/

tín hiệu báo cho người lái tàu hỏa ở các giao lộ giữa đường ray và đường ô tô (Ankündigungs zeichen);

Bake /[’ba:ko], die; -, -n/

rào cản di động để ngăn đường (tragbares Absperrbrett);

Bake /[’ba:ko], die; -, -n/

(Ver- messungsw ) cột môc để đo (Absteckpfahl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bake /í =, -n/

phao, phao tiêu, môc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bake /f/VT&RĐ/

[EN] beacon

[VI] pha vô tuyến

Bake /f/DHV_TRỤ/

[EN] beacon

[VI] pha vô tuyến

Bake /f/DHV_TRỤ/

[EN] beacon generator

[VI] máy phát sóng pha vô tuyến (tàu vũ trụ)

Bake /f/VT_THUỶ/

[EN] beacon

[VI] đèn biển, hải đăng, đèn hiệu (mốc hàng hải)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bake /SCIENCE/

[DE] Bake

[EN] beacon

[FR] amer; balise

Bake,Bebakung

[DE] Bake; Bebakung

[EN] signal

[FR] borne réflectrice; poteau réflecteur

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bake

beacon

Bake