Bake /í =, -n/
phao, phao tiêu, môc.
Boje /f =, -n/
phao, phao tiêu, phao hiệu, phù tiêu.
Dobber /m -s, = (hàng hải)/
phao, phao tiêu, phao hiệu, phù tiêu.
Schwimmer /m -s, =/
1. ngưòi bơi, vận động viên bơi lội; 2. (hàng hải) phao, phao tiêu, phao hiệu.
aussprengen /vt/
1. nổ (mìn); 2. loan truyền, phao đồn, đôn đại, phao, đồn; 3. tung tóe, vảy nước, té, phun, rảy, xịt (nước hoa).
verbreiten /vt/
1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten
Artillerie /f =, -ríen/
1. pháo, đại bác, đại pháo, súng lỏn;
Knalltüte /f =, -n/
1. pháo, pháo tép, pháo đùng; 2. ngưòi ba hoa [bẻm mép, hay nói, lắm mồm].
Petarde /í =, -n/
í 1. (đưdng sắt) pháo hiệu; 2. pháo, pháo đưông, pháo đại, pháo lệnh.