verbreiten /(sw. V.; hat)/
phổ biến;
truyền bá;
phổ cập;
phát tán;
loan truyền;
eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten : loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình.
verbreiten /(sw. V.; hat)/
truyền ra;
được phổ biến;
được truyền bá;
die Nachricht verbreitete sich schnell : tin tức loan truyền rất nhanh.
verbreiten /(sw. V.; hat)/
gieo;
gieo rắc;
làm phát tán;
làm lây lan;
diese Tiere verbreiten Krank heiten : những loài thú này làm lây lan bệnh tật der Wind verbreitet den Samen der Bäume : gió phát tán hạt của cây cối.