Việt
phổ biến
truyền bá
phổ cập
tán phát
lưu hành
loan truyền
phao đồn
đồn đại
phao
đồn
gieo
gieo rắc
Đức
verbreiten
verbreiten /vt/
1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten