TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền bá

truyền bá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buôn bán hàng rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại chúng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem herúmbek- ommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ werden phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao dồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần hoàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưu thông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Công bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển sang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền sang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền di

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giao.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thông truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao tiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh nhận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nhân giồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấy truyền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mở rộng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
truyền bá .

đánh trổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh... trông nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. truyền bá

1. Truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên truyền 2. Cơ cấu tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài liệu tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt động tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương pháp tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế hoạch tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

truyền bá

propagation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

circulate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

promulgate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promulgation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transmission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. truyền bá

propaganda

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

truyền bá

verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popularisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

propagieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Propaganda

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kolportieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsichgreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Predigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laut 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Breite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

predigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermehrung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
truyền bá .

Verpflanzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpflanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gerücht ausstreuen

tung một tin đồn.

eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für etw. (A)Propaganda machen [treiben] hiỵẽn

truyền, truyền bá.

etw. laut 1 werden lassen

thông báo về, loan báo về;

Stimmen werden laut 1

giọng vang lên; II adv [một cách] to, vang; -

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự nhân giồng,cấy truyền,truyền bá,mở rộng

[DE] Vermehrung

[EN] Propagation

[VI] sự nhân giồng, cấy truyền, truyền bá, mở rộng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promulgate

Công bố, ban hành, truyền bá, phổ biến

promulgation

Công bố, ban hành, truyền bá, phổ biến

propagation

Truyền bá, phổ biến, truyền sinh, truyền chủng, truyền giống

transmission

Di chuyển, chuyển sang, truyền sang, truyền bá, truyền đạt, truyền di, chuyển động, truyền giao.

communication

Thông truyền, tương thông, hỗ thông, giao tiếp, giao lưu, truyền đạt, truyền bá, giao nghị, khế hợp, lãnh nhận.

propaganda

1. Truyền bá, truyền đạo, tuyên truyền 2. Cơ cấu tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, hoạt động tuyên truyền, phương pháp tuyên truyền, kế hoạch tuyên truyền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circulate

tuần hoàn; lưu thông, truyền bá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popularisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

truyền bá; phổ biến;

ausstreuen /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) phổ biến; truyền bá; loan truyền;

tung một tin đồn. : ein Gerücht ausstreuen

streu /.en (sw. V.; hat)/

(ugs ) loan truyền; truyền bá; gieo rắc (tin đồn);

predigen /[’pre:digan] (sw. V.; hat)/

tuyên truyền; cổ xúy; truyền bá;

propagieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tuyên truyền; truyền bá; người vận động;

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

(selten) phổ biến; truyền bá; phổ cập; loan truyền;

verbreiten /(sw. V.; hat)/

phổ biến; truyền bá; phổ cập; phát tán; loan truyền;

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình. : eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Propaganda /í =/

sự] tuyên truyền, truyền bá; für etw. (A)Propaganda machen [treiben] hiỵẽn truyền, truyền bá.

Verpflanzung /f =, -en/

1. [sự] đánh trổng, ra ngôi, cấy; 2. [sự] truyền bá (tư tưỏng).

verpflanzen /vt/

1. đánh... trông nơi khác, ra ngôi, cống; 2. truyền bá (tư tương).

kolportieren /vt/

1. buôn bán hàng rong; 2. loan truyền, truyền bá, phổ biến (tin đồn).

Umsichgreifen /n -s/

sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng; [tính chất] phổ bién, phổ cập.

Verbreitung /f =, -en/

sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng.

popularisieren /vt/

dại chúng hóa, trình bày phổ thông, truyền bá, phổ biến.

Predigt /f =, -en/

1. thuyết giáo, thuyết pháp; 2. [sự] tuyên truyền, cồ xúy, truyền bá; [lòi] răn, răn dạy, dạy bảo khuyên răn, khuyên bảo.

herumbringen /vt/

1. phân phát, phát, phổ bién, truyền bá, phổ cập, lan truyền; 2. xem herúmbek- ommen;

laut 1 /1 a/

1. vang, ngân vang, âm vang, kêu vang, ầm ầm; ồn ào; 2.: laut 1 werden phổ biến, truyền bá, loan truyền; etw. laut 1 werden lassen thông báo về, loan báo về; Stimmen werden laut 1 giọng vang lên; II adv [một cách] to, vang; - sprechen nói to.

Ausstreuung /f =, -en/

1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.

Breite /II sub ins ~ gehen/

II sub ins Breite gehen 1. rộng ra, md rộng ra, nói rộng ra, lan rộng, truyền rộng, truyền ra; 2. [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập.

verbreiten /vt/

1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truyền bá

verbreiten vt, popularisieren vt, propagieren vt.