Việt
thuyết giáo
thuyết pháp
tuyên truyền
cồ xúy
truyền bá
Đức
Predigt
Predigt /f =, -en/
1. thuyết giáo, thuyết pháp; 2. [sự] tuyên truyền, cồ xúy, truyền bá; [lòi] răn, răn dạy, dạy bảo khuyên răn, khuyên bảo.