TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyết giáo

thuyết giáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rao giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người: giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giáo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống tang đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuyết giáo

preach

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

predication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preacher

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuyết giáo

predigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanzelwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Predigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pauke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Pauke háuen

làm rùm beng, làm ầm ĩ, làm inh ỏi;

mit Pauke n und Trompeten

vdi sự ồn ào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Predigt /f =, -en/

1. thuyết giáo, thuyết pháp; 2. [sự] tuyên truyền, cồ xúy, truyền bá; [lòi] răn, răn dạy, dạy bảo khuyên răn, khuyên bảo.

Pauke /f =, -n/

1. (nhạc) trống tang đổng, trống, định âm; 2. thuyết giáo, thuyết pháp, tuyên truyền; ♦ auf die Pauke háuen làm rùm beng, làm ầm ĩ, làm inh ỏi; mit Pauke n und Trompeten vdi sự ồn ào.

predigen /vt/

1. (tôn giáo) truyền giáo, truyền đạo, thuyết giáo; thuyết pháp; 2. (nghĩa bóng) tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzelwort /das (PI. -e) (bes. österr. geh.)/

thuyết giáo; thuyết pháp; giảng đạo (Predigt);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preach

Thuyết giáo, rao giảng

predication

Thuyết giáo, xác ngôn

preacher

Người: giảng đạo, truyền giáo, thuyết giáo; truyền giáo sư, mục sư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuyết giáo

predigen vt; nhà thuyết giáo Prediger in; Missionar in.