Việt
trống tang đổng
trống
định âm
thuyết giáo
thuyết pháp
tuyên truyền
Đức
Pauke
auf die Pauke háuen
làm rùm beng, làm ầm ĩ, làm inh ỏi;
mit Pauke n und Trompeten
vdi sự ồn ào.
Pauke /f =, -n/
1. (nhạc) trống tang đổng, trống, định âm; 2. thuyết giáo, thuyết pháp, tuyên truyền; ♦ auf die Pauke háuen làm rùm beng, làm ầm ĩ, làm inh ỏi; mit Pauke n und Trompeten vdi sự ồn ào.