Việt
người thuyết giáo
người giảng đạo
người thựyết pháp
Đức
Prediger
Kanzelredner
Prediger /der; -s, -/
người thuyết giáo; người giảng đạo;
Kanzelredner /der/
người thuyết giáo; người thựyết pháp; người giảng đạo (Prediger);