Việt
người thuyết giáo
người giảng đạo
người thuyết pháp
giáo sĩ
người thựyết pháp
nhà thuyết giáo
nhà hùng biện
nhà truyền giáo
ngưòi truyền đạo
linh mục
cha cổ
cha đạo
cô đạo
ngừơi tư té.
Đức
Prediger
Ekklesiastes
Kanzelredner
Homilet
Priester
der Prediger in der Wüste
tiếng kêu giữa sa mạc, nói vô ích.
Prediger /m -s, =/
nhà truyền giáo, ngưòi truyền đạo, người thuyết giáo; ♦ der Prediger in der Wüste tiếng kêu giữa sa mạc, nói vô ích.
Priester /m -s, =/
nhà truyền giáo, người thuyết giáo, linh mục, cha cổ, cha đạo, cô đạo, ngừơi tư té.
Prediger /der; -s, -/
người thuyết giáo; người giảng đạo;
Ekklesiastes /der; -/
người thuyết giáo; người thuyết pháp; giáo sĩ;
Kanzelredner /der/
người thuyết giáo; người thựyết pháp; người giảng đạo (Prediger);
Homilet /der; -en, -en/
người thuyết giáo; nhà thuyết giáo; nhà hùng biện (Prediger, Kanzelredner);