Schwärzrock /m-(e)s, -rôcke/
cha đạo, cố đạo.
Pope /m -n, -n/
cha đạo, cố đạo.
pfäffisch /a/
thuộc] cha đạo, cô dạo, bnh mục.
Presbyter /m -s, =/
cha cô, cha đạo, linh mục.
Kirchenvater /m -s, -Väter/
cha cô, cha đạo, nhà thần học.
Priester /m -s, =/
nhà truyền giáo, người thuyết giáo, linh mục, cha cổ, cha đạo, cô đạo, ngừơi tư té.
Klerisein /f =,/
1. [giói] tăng lũ, giáo sĩ, tu sĩ, sU sãi, cha đạo, cô đạo, kẻ nôi dõi, tu hành; 2. (mỉa mai) cha cô, cô đạo, kẻ nôi dõi tu hành; 3. bọn, lũ, tụi, đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hạng người hèn mạt.