Việt
tu hành
tu
tăng lũ
giáo sĩ
tu sĩ
sU sãi
cha đạo
cô đạo
kẻ nôi dõi
cha cô
kẻ nôi dõi tu hành
bọn
lũ
tụi
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
bọn lưu manh
hạng người hèn mạt.
Anh
to practise self improvement
to amend
to improve oneself
Đức
Mönch werden
Klerisein
Klerisein /f =,/
1. [giói] tăng lũ, giáo sĩ, tu sĩ, sU sãi, cha đạo, cô đạo, kẻ nôi dõi, tu hành; 2. (mỉa mai) cha cô, cô đạo, kẻ nôi dõi tu hành; 3. bọn, lũ, tụi, đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hạng người hèn mạt.
tu,tu hành
to amend, to improve oneself
Mönch werden; nguôi tu hành Mönch m.