Việt
tăng lũ
giáo sĩ
tu sĩ
sU sãi
cha đạo
cô đạo
kẻ nôi dõi
tu hành
cha cô
kẻ nôi dõi tu hành
bọn
lũ
tụi
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
bọn lưu manh
hạng người hèn mạt.
Đức
Klerisein
Klerisein /f =,/
1. [giói] tăng lũ, giáo sĩ, tu sĩ, sU sãi, cha đạo, cô đạo, kẻ nôi dõi, tu hành; 2. (mỉa mai) cha cô, cô đạo, kẻ nôi dõi tu hành; 3. bọn, lũ, tụi, đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hạng người hèn mạt.