Việt
người thuyết giáo
nhà truyền giáo
ngưòi truyền đạo
người giảng đạo
người khuyên răn
sách kinh cựu ước
Đức
Prediger
der Prediger in der Wüste
tiếng kêu giữa sa mạc, nói vô ích.
Prediger /der; -s, -/
người thuyết giáo; người giảng đạo;
(ugs ) người khuyên răn;
(o Pl ) sách kinh cựu ước;
Prediger /m -s, =/
nhà truyền giáo, ngưòi truyền đạo, người thuyết giáo; ♦ der Prediger in der Wüste tiếng kêu giữa sa mạc, nói vô ích.