Việt
nhà truyền giáo
ngưòi truyền đạo
người thuyết giáo
Đức
Prediger
der Prediger in der Wüste
tiếng kêu giữa sa mạc, nói vô ích.
Prediger /m -s, =/
nhà truyền giáo, ngưòi truyền đạo, người thuyết giáo; ♦ der Prediger in der Wüste tiếng kêu giữa sa mạc, nói vô ích.