Việt
sách kinh Cựu ước
Đức
Jesus
Prediger
Richter
Jesus /Si. rach/
sách kinh Cựu ước;
Prediger /der; -s, -/
(o Pl ) sách kinh cựu ước;
Richter /der, -s, 1. chánh án, thẩm phán, quan tòa; jmdn. vor den Richter bringen/
(Pl ) sách kinh Cựu ước;