TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách kinh cựu ước

sách kinh Cựu ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sách kinh cựu ước

Jesus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prediger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jesus /Si. rach/

sách kinh Cựu ước;

Prediger /der; -s, -/

(o Pl ) sách kinh cựu ước;

Richter /der, -s, 1. chánh án, thẩm phán, quan tòa; jmdn. vor den Richter bringen/

(Pl ) sách kinh Cựu ước;