Wortführer /m -s, =/
1. diễn giả, người diễn thuyết, nhà hùng biện; 2. đại diện, đại biểu; (cho hãng buôn) đại lí; Wort
Tribun /m -s u -en, -e u -en/
1. (sử) quan chấp chính; 2. nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất, nhà hùng biện, người diễn thuyết; ein Tribun der Revolution nhà hùng biện và chính luân kiệt xuát của cách mạng.