Việt
quan chấp chính
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất
nhà hùng biện
người diễn thuyết
Đức
Tribun
ein Tribun der Revolution
nhà hùng biện và chính luân kiệt xuát của cách mạng.
Tribun /m -s u -en, -e u -en/
1. (sử) quan chấp chính; 2. nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất, nhà hùng biện, người diễn thuyết; ein Tribun der Revolution nhà hùng biện và chính luân kiệt xuát của cách mạng.