TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn giả

diễn giả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngttòi nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi diễn thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tịch hạ nghị viện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người diễn thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà hùng biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thuyết trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hay ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khoa trương cưòng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi viết khoa trương cưởng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi nói chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dĩên thuyểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Speaker 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát thanh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hay nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi mau miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết trình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi diễn thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giảng bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo viên ngoại ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên tập viên nhà xuất bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diễn giả

Redner

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprecher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Referent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vortragender

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vortraggebender

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Festredner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprechkunstler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagesredner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speaker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wortführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönredner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lektor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volksredner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rednerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksredner /der (veraltend)/

diễn giả;

Rednerin /die; -, -nen/

diễn giả; người nói chuyện; báo cáo viên; người thuyết trình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festredner /m -s, =/

diễn giả (người báo cáo( đ buổi lễ.

Sprechkunstler /m -s, =/

người đọc, diễn giả; diễn viên ngâm thơ; -

Tagesredner /m -s, =/

diễn giả, người phát biểu (ỏ cuộc họp); Tages

Speaker /m -s, =/

1. diễn giả, ngttòi nói, ngưôi diễn thuyết; 2. chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mĩ).

Wortführer /m -s, =/

1. diễn giả, người diễn thuyết, nhà hùng biện; 2. đại diện, đại biểu; (cho hãng buôn) đại lí; Wort

Redner /m -s, =/

diễn giả, người nói chuyện, người báo cáo, báo cáo viên, ngưòi thuyết trình.

Schönredner /m-s, =/

1. ngưòi hay ba hoa, diễn giả, nói khoa trương cưòng điệu, ngưòi viết khoa trương cưởng điệu; 2. kẻ xu nịnh, nịnh thần.

Sprecher /m -s, =/

1. diễn giả, báo cáo viên, nguôi nói chuyên, ngưòi dĩên thuyểt; thuyết trình viên; 2. xem Speaker 2; 3. ngưòi đọc, phát thanh viên; diễn viên lồng tiéng (cho phim); 5. ngưòi hay nói, nguôi mau miệng.

Lektor /m -s, -tóren/

1. diễn giả, giảng viên, thuyết trình diện, ngưòi diễn thuyết, người giảng bài; 2. giáo viên ngoại ngữ (đ trưòng dại học); 3. biên tập viên nhà xuất bản.

Từ điển tiếng việt

diễn giả

- dt. (H. giả: người) Người nói trước công chúng về một vấn đề: Đồng chí ấy là một diễn giả hùng biện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễn giả

Redner m, Sprecher m, Referent m, Vortragender m, Vortraggebender