Festredner /m -s, =/
diễn giả (người báo cáo( đ buổi lễ.
Sprechkunstler /m -s, =/
người đọc, diễn giả; diễn viên ngâm thơ; -
Tagesredner /m -s, =/
diễn giả, người phát biểu (ỏ cuộc họp); Tages
Speaker /m -s, =/
1. diễn giả, ngttòi nói, ngưôi diễn thuyết; 2. chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mĩ).
Wortführer /m -s, =/
1. diễn giả, người diễn thuyết, nhà hùng biện; 2. đại diện, đại biểu; (cho hãng buôn) đại lí; Wort
Redner /m -s, =/
diễn giả, người nói chuyện, người báo cáo, báo cáo viên, ngưòi thuyết trình.
Schönredner /m-s, =/
1. ngưòi hay ba hoa, diễn giả, nói khoa trương cưòng điệu, ngưòi viết khoa trương cưởng điệu; 2. kẻ xu nịnh, nịnh thần.
Sprecher /m -s, =/
1. diễn giả, báo cáo viên, nguôi nói chuyên, ngưòi dĩên thuyểt; thuyết trình viên; 2. xem Speaker 2; 3. ngưòi đọc, phát thanh viên; diễn viên lồng tiéng (cho phim); 5. ngưòi hay nói, nguôi mau miệng.
Lektor /m -s, -tóren/
1. diễn giả, giảng viên, thuyết trình diện, ngưòi diễn thuyết, người giảng bài; 2. giáo viên ngoại ngữ (đ trưòng dại học); 3. biên tập viên nhà xuất bản.