Việt
diễn giả
báo cáo viên
nguôi nói chuyên
ngưòi dĩên thuyểt
xem Speaker 2
ngưòi đọc
phát thanh viên
ngưòi hay nói
nguôi mau miệng.
Đức
Sprecher
Sprecher /m -s, =/
1. diễn giả, báo cáo viên, nguôi nói chuyên, ngưòi dĩên thuyểt; thuyết trình viên; 2. xem Speaker 2; 3. ngưòi đọc, phát thanh viên; diễn viên lồng tiéng (cho phim); 5. ngưòi hay nói, nguôi mau miệng.