TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi dĩên thuyểt

diễn giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi nói chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dĩên thuyểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Speaker 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát thanh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hay nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi mau miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi dĩên thuyểt

Sprecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprecher /m -s, =/

1. diễn giả, báo cáo viên, nguôi nói chuyên, ngưòi dĩên thuyểt; thuyết trình viên; 2. xem Speaker 2; 3. ngưòi đọc, phát thanh viên; diễn viên lồng tiéng (cho phim); 5. ngưòi hay nói, nguôi mau miệng.