TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát thanh viên

phát thanh viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưóng ngôn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giói thiệu tiểt mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưóng ngôn viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi nói chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dĩên thuyểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Speaker 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hay nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi mau miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xướng ngôn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phát thanh viên

 speaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phát thanh viên

- ansager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rundiunksprecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichtensprecher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundfuriksprecher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachrichtensprecher /der, Nach.richten- spre.che.rin, die/

phát thanh viên;

Rundfuriksprecher /der, Rund.funk.spre- che.rin, die/

phát thanh viên; xướng ngôn viên (trên đài phát thạnh);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- ansager /m -s, =/

phát thanh viên; -

Rundiunksprecher /m -s, =/

phát thanh viên, xưóng ngôn viên (trên đài); -

Ansager /m -s, =/

1. người giói thiệu tiểt mục; 2. người đọc, phát thanh viên, xưóng ngôn viên.

Sprecher /m -s, =/

1. diễn giả, báo cáo viên, nguôi nói chuyên, ngưòi dĩên thuyểt; thuyết trình viên; 2. xem Speaker 2; 3. ngưòi đọc, phát thanh viên; diễn viên lồng tiéng (cho phim); 5. ngưòi hay nói, nguôi mau miệng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speaker /điện tử & viễn thông/

phát thanh viên

 speaker /xây dựng/

phát thanh viên