- ansager /m -s, =/
phát thanh viên; -
Rundiunksprecher /m -s, =/
phát thanh viên, xưóng ngôn viên (trên đài); -
Ansager /m -s, =/
1. người giói thiệu tiểt mục; 2. người đọc, phát thanh viên, xưóng ngôn viên.
Sprecher /m -s, =/
1. diễn giả, báo cáo viên, nguôi nói chuyên, ngưòi dĩên thuyểt; thuyết trình viên; 2. xem Speaker 2; 3. ngưòi đọc, phát thanh viên; diễn viên lồng tiéng (cho phim); 5. ngưòi hay nói, nguôi mau miệng.