Sprechkunstler /m -s, =/
người đọc, diễn giả; diễn viên ngâm thơ; -
Vorleserin /f =, -nen/
1. người đọc, độc giả, bạn đọc; 2. (in) dao rọc sách và đánh dáu sách.
Ansager /m -s, =/
1. người giói thiệu tiểt mục; 2. người đọc, phát thanh viên, xưóng ngôn viên.
Leser /m -s, =/
1. người đọc. độc giả, bạn đọc; 2. người đọc; diễn viên đọc sách, diễn viên ngâm thơ.