TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đọc

người đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao rọc sách và đánh dáu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giói thiệu tiểt mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát thanh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưóng ngôn viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận đọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
người đọc. độc giả

người đọc. độc giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người đọc

 reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reader

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

người đọc

Leser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leserin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorleser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprechkunstler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorleserin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người đọc. độc giả

Leser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche lesen in ihren Gebetbüchern.

Người đọc sách kinh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some read from their prayer books.

Người đọc sách kinh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reader

bộ phận đọc ; người đọc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprechkunstler /m -s, =/

người đọc, diễn giả; diễn viên ngâm thơ; -

Vorleserin /f =, -nen/

1. người đọc, độc giả, bạn đọc; 2. (in) dao rọc sách và đánh dáu sách.

Ansager /m -s, =/

1. người giói thiệu tiểt mục; 2. người đọc, phát thanh viên, xưóng ngôn viên.

Leser /m -s, =/

1. người đọc. độc giả, bạn đọc; 2. người đọc; diễn viên đọc sách, diễn viên ngâm thơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leser /der; -s, -/

người đọc;

Leserin /die; -, -nen/

người đọc (nữ);

Vorleser /der; -s, -/

người đọc (cho người khác nghe);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reader

người đọc