Việt
bạn đọc
người đọc
bộ đọc
người sửa bài
bộ đọc vi dạng
người đọc. độc giả
độc giả
đầu đọc
Anh
reader
card reader
Đức
Leser
Lesegerät
Kartenabtaster
Kartenleser
Pháp
lecteur
lecteur de cartes
Lesegerät,Leser /IT-TECH/
[DE] Lesegerät; Leser
[EN] reader
[FR] lecteur
Kartenabtaster,Kartenleser,Leser /IT-TECH,TECH/
[DE] Kartenabtaster; Kartenleser; Leser
[EN] card reader; reader
[FR] lecteur de cartes
Leser /der; -s, -/
người đọc;
độc giả; bạn đọc;
đầu đọc;
Leser /m -s, =/
1. người đọc. độc giả, bạn đọc; 2. người đọc; diễn viên đọc sách, diễn viên ngâm thơ.
Leser /m/M_TÍNH, IN/
[VI] bộ đọc, người sửa bài; bộ đọc vi dạng