Việt
bộ đọc
thiết bị đọc
đầu đọc
thủ tục nhập
thường trình nhập
người sửa bài
bộ đọc vi dạng
Anh
input routine
player
reader
sensing unit
Đức
Lese
Eingabeprogramm
Leser
Um unbefugtes Wegfahren zu verhindern, kann der Motor nur gestartet werden, wenn das Motorsteuergerät freischaltet. Tempomat.
Để ngăn cản xe chạy trái phép, sau khi bộ đọc điện tử kiểm tra xác nhận đúng chìa khóa của xe, ECU động cơ mới cho phép khởi động.
Eingabeprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] input routine, reader
[VI] bộ đọc, thủ tục nhập, thường trình nhập
Leser /m/M_TÍNH, IN/
[EN] reader
[VI] bộ đọc, người sửa bài; bộ đọc vi dạng
Lese /ge.rãt, das/
thiết bị đọc; bộ đọc; đầu đọc (Leseau tomat);
input routine, player, reader