TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đọc

bộ đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tục nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường trình nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người sửa bài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đọc vi dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ đọc

 input routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input routine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ đọc

Lese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingabeprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um unbefugtes Wegfahren zu verhindern, kann der Motor nur gestartet werden, wenn das Motorsteuergerät freischaltet. Tempomat.

Để ngăn cản xe chạy trái phép, sau khi bộ đọc điện tử kiểm tra xác nhận đúng chìa khóa của xe, ECU động cơ mới cho phép khởi động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabeprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] input routine, reader

[VI] bộ đọc, thủ tục nhập, thường trình nhập

Leser /m/M_TÍNH, IN/

[EN] reader

[VI] bộ đọc, người sửa bài; bộ đọc vi dạng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lese /ge.rãt, das/

thiết bị đọc; bộ đọc; đầu đọc (Leseau tomat);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input routine, player, reader

bộ đọc

 input routine

bộ đọc

 player

bộ đọc

 reader

bộ đọc

 sensing unit

bộ đọc