reader /điện lạnh/
bộ phận đọc
reader /toán & tin/
bộ đọc vi dạng
reader /xây dựng/
bộ dọc
reader /điện tử & viễn thông/
bộ đọc vi dạng
reader
bộ đọc
reader
người đọc
reader
người sửa bài
input routine, reader /toán & tin/
thường trình nhập
input routine, reader /toán & tin/
thủ tục nhập
compact disc player, reader
máy đọc đĩa compact
card reader unit, reader /toán & tin;điện;điện/
máy đọc phiếu
Máy 250, máy đọc các phiếu tài liệu dung cho máy tính điện tử.
input routine, player, reader
bộ đọc
laser pick-up head, playback head, probe, read head, reader
đầu đọc máy quay đĩa laze