probe /điện tử & viễn thông/
máy thám trắc
probe /cơ khí & công trình/
máy thăm
probe /xây dựng/
dụng cụ dò
probe
cái dò
probe /ô tô/
cái que đo
probe /cơ khí & công trình/
cái thăm
probe
bộ cảm biến
probe
cái que đo
probe /hóa học & vật liệu/
cái que đo
probe
que thăm
probe /điện/
que thử
Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
boring machine, probe /điện/
máy thăm dò
close investigation, probe
sự thăm dò hẹp
parallel poll, probe
thăm dò song song