TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 probe

máy thám trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái que đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái thăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cảm biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

que thăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

que thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thăm dò song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 probe

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boring machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel poll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probe /điện tử & viễn thông/

máy thám trắc

 probe /cơ khí & công trình/

máy thăm

 probe /xây dựng/

dụng cụ dò

 probe

cái dò

 probe /ô tô/

cái que đo

 probe /cơ khí & công trình/

cái thăm

 probe

bộ cảm biến

 probe

cái que đo

 probe /hóa học & vật liệu/

cái que đo

 probe

que thăm

 probe /điện/

que thử

Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.

 boring machine, probe /điện/

máy thăm dò

close investigation, probe

sự thăm dò hẹp

parallel poll, probe

thăm dò song song