Việt
que thăm
ống thông
đầu dò
thước dò
thước đo
thanh đo
thanh mẫu
thanh thử
thước thăm liệu
thiết bị thăm dò
thước thăm
ông dò
thông
choòng
mũi khoan
Anh
probe
catheter
gauge rod
rod beta thickness
measuring rod
test rod
sonde
Đức
Sonde
Katheter
Sonde /f =, -n/
1. (y) [cái] thông, que thăm; 2. (mỏ) choòng, mũi khoan; die - ansetzen thông.
Katheter /[ka'te:tar], der; -s, - (Med.)/
ống thông; que thăm;
Sonde /[’zonda], die; -, -n/
(Med ) que thăm; đầu dò; ông dò;
que thăm, thước dò
que thăm, thước đo
thanh đo, que thăm
thanh mẫu, thanh thử, que thăm, thước thăm liệu
thiết bị thăm dò, que thăm, đầu dò, thước thăm
catheter /y học/
ống thông, que thăm