TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước thăm liệu

thước thăm liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que thăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy dò bằng âm thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần thu âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thước thăm liệu

gauge-rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stock rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

testing rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trial rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sounder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gauge-rod

thước thăm liệu

stock rod

thước thăm liệu

testing rod

thước thăm liệu

trial rod

thước thăm liệu

test rod

thanh mẫu, thanh thử, que thăm, thước thăm liệu

sounder

thước thăm liệu, máy dò bằng âm thanh, phần thu âm