Bohrer /m/XD/
[EN] bit
[VI] mũi khoan
Bohrmeißel /m/D_KHÍ/
[EN] drill bit
[VI] mũi khoan (kỹ thuật khoan sâu)
Bohrmesser /nt/CNSX/
[EN] bit
[VI] mũi khoan
Erdbohrer /m/XD/
[EN] auger
[VI] mũi khoan
Schneidenkopf /m/CNSX/
[EN] bit
[VI] mũi khoan, lưỡi cắt
Bohrer /m/CT_MÁY/
[EN] drill
[VI] mũi khoan, máy khoan
Bohrereinsatz /m/XD/
[EN] bit
[VI] mũi khoan, đầu choòng
Bohrmeißel /m/D_KHÍ/
[EN] bit
[VI] mũi khoan, lưỡi khoan (kỹ thuật khoan)
Schlüsselbart /m/XD/
[EN] bit, keybit
[VI] mũi khoan; mũi chìa vặn
Schneckenbohrer /m/XD/
[EN] gimlet
[VI] mũi khoan, mũi khoan gỗ
Meißel /m/XD/
[EN] bit, chisel, sett
[VI] mũi khoan, đầu choòng, cái đục
Lochdorn /m/CT_MÁY/
[EN] piercer
[VI] mũi đột, cái giùi, mũi khoan
Bohrkrone /f/THAN/
[EN] drill bit
[VI] mũi khoan, đầu khoan, đầu choòng
Bohrmaschine /f/THAN/
[EN] drill
[VI] mũi khoan, choòng khoan, búa khoan
Bohrmeißel /m/CNSX/
[EN] drill bit, single point boring tool
[VI] mũi khoan, dụng cụ khoan một lưỡi
Schappenbohrer /m/THAN/
[EN] auger
[VI] máy khoan tay, mũi khoan, choòng khoan
Nagelbohrer /m/XD/
[EN] gimlet
[VI] mũi khoan, mũi khoan gỗ; chìa vặn