Việt
máy gieo
mũi khoan
máy khoan
bộ phận gieo
Anh
drill
mũi khoan; máy khoan; bộ phận gieo, máy gieo (hạt)
(nông) Sämaschine f; máy gieo hạt Sämaschine f; máy gieo căm tay Handsämaschine f; máy gieo theo hàng Drillmaschine f