Việt
thợ khoan
máy khoan
búa khoan
khoan.
mũi khoan
máy doa lỗ
Anh
driller
borer
drill hand
drill man
drill runner
drillman
Đức
Bohrer
Bohrarbieter
Bohrarbeiter
mũi khoan; thợ khoan; máy doa lỗ (đơn giản)
Bohrer /m -s, =/
1. thợ khoan; 2. [cái, mũi] khoan.
Bohrarbeiter /m/D_KHÍ/
[EN] driller
[VI] thợ khoan (kỹ thuật khoan)
Bohrer /m/D_KHÍ/
[VI] thợ khoan
Bohrer /m/THAN/
[EN] borer
[VI] thợ khoan, búa khoan
drill man, drill runner, drillman
Bohrarbieter m.
máy khoan; thợ khoan