Việt
thợ khoan
mùi khoan
mũi khoan
máy doa lỗ
người khoan
người đào
cái khoan
máy khoan
sâu bore
cái khoan annular ~ cái khoan vòng ground ~ cái khoan đất horizontal ~ máy khoan ngang sounding ~ chày khoan thăm dò
ống khoan thăm dò well ~ máy khoan giếng
búa khoan
sâu đục thân
Anh
borer
Đức
Bohrer
Bohrkäfer
Bohrer /m/THAN/
[EN] borer
[VI] thợ khoan, búa khoan
Bohrkäfer /m/CNT_PHẨM/
[VI] sâu đục thân (hại cây)
cái khoan annular ~ cái khoan vòng ground ~ cái khoan đất horizontal ~ máy khoan ngang sounding ~ chày khoan thăm dò, ống khoan thăm dò well ~ máy khoan giếng
['bɔ:rə]
o thợ khoan, người khoan, người đào
o cái khoan, máy khoan
o (động vật học) sâu bore
mũi khoan; thợ khoan; máy doa lỗ (đơn giản)