perforator
o cơ cấu đục thủng, máy đục lỗ, máy khoan, dụng cụ bắn
§ bullet gun perforator : dụng cụ bắn vỉa có lắp đạn
§ casing perforator : máy khoan ống chống
§ gun perforator : súng bắn vỉa, súng mở vỉa
§ jet perforator : sự bắn vỉa bằng tia
§ jet gun perforator : súng mở vỉa kiểu tia phản lực, súng bắn vỉa bằng đạn xuyên phản lực
§ open hole perforator : súng bắn vỉa dùng cho giếng chưa chống ống
§ shaped charge perforator : súng mở vỉa có lỗ nhồi đạn hình côn