Schrobteil /m/CNSX/
[EN] sett
[VI] dầm vuông, cầu
Schrottmeißel /m/CNSX/
[EN] sett
[VI] mũi đục sắt vun
Meißel /m/XD/
[EN] bit, chisel, sett
[VI] mũi khoan, đầu choòng, cái đục
Pflasterstein /m/XD/
[EN] paving stone, road stone, sett
[VI] đá lát đường, đá phiến vuông, đá rải nền đường