TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pavé

pavé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavement light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paving brick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paving tile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pavé

pavé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betonglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberlichtstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflasterstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blocksatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pavé

pavé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le pavé d’une cour

Mặt lát của sàn.

Tenir le haut du pavé

o

Le pavé de bœuf grillé aux herbes

Một tâng thịt bò nướng cò khô.

Un pavé de quinze cents pages sur l’art roman

Một tác phẩm dày môt ngàn rưởi trang về nghệ thuật La Mã.

Pavé publicitaire

Phần quảng cáo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavé /TECH,BUILDING/

[DE] pavé

[EN] pavé

[FR] pavé

pavé /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Betonglas; Oberlichtstein

[EN] pavement light

[FR] pavé

pavé

[DE] pavé

[EN] pavé

[FR] pavé

pavé

[DE] Pflasterstein

[EN] paving brick; paving tile; sett

[FR] pavé

bloc,pavé /IT-TECH/

[DE] Block; Blocksatz

[EN] block

[FR] bloc; pavé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pavé

pavé [pave] n. m. 1. Gạch lát, đá lát, gỗ lát. > Bóng Le pavé de l’ours: V. ours. 2. Mặt lát. Le pavé d’une cour: Mặt lát của sàn. > Mặt đương, đương phố. Battre le pavé: Đi bát phô; nhàn du. Etre sur le pavé: Không nhà cửa, kljông nghề nghiệp. Tenir le haut du pavé: o địa vị hàng đầu trong xã hội, có địa vị cao do có quyền lực, do nguồn gốc. Miếng to; tảng, khối. Le pavé de bœuf grillé aux herbes: Một tâng thịt bò nướng cò khô. t> Thân Tác phẩm in rất dày. Un pavé de quinze cents pages sur l’art roman: Một tác phẩm dày môt ngàn rưởi trang về nghệ thuật La Mã. 4. Phần t' ơ báo dành cho một bài báo, một quảng cáo. Pavé publicitaire: Phần quảng cáo (trên báo). pavement [pavmõ] n. m. Mặt lát bằng những chất liệu đẹp.