Việt
lỗ sáng mặt lát
chiếu sáng từ hè đường
gạch thuỷ tinh lát
Anh
pavement light
sidewalk light
Đức
Betonglas
Oberlichtstein
Pflasterglasbaustein
Pháp
pavé
Pflasterglasbaustein /m/SỨ_TT/
[EN] pavement light (Anh), sidewalk light (Mỹ)
[VI] lỗ sáng mặt lát, gạch thuỷ tinh lát
pavement light /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Betonglas; Oberlichtstein
[EN] pavement light
[FR] pavé
PAVEMENT LIGHT
chiếu sáng từ hè đường Cửa sổ bàng gạch kỉnh (glass brick) đặt trong mặt hè đường, dể chiếu sáng tự nhiên cho khoảng không gian ở thắp hơn mặt đăt
chiếu sáng từ (trong) hè đường