TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ sáng mặt lát

lỗ sáng mặt lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạch thuỷ tinh lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗ sáng mặt lát

pavement light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sidewalk light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pavement light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidewalk light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ sáng mặt lát

Pflasterglasbaustein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pflasterglasbaustein /m/SỨ_TT/

[EN] pavement light (Anh), sidewalk light (Mỹ)

[VI] lỗ sáng mặt lát, gạch thuỷ tinh lát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pavement light

lỗ sáng mặt lát

sidewalk light

lỗ sáng mặt lát

 pavement light, sidewalk light /xây dựng/

lỗ sáng mặt lát