Việt
đá lát đường
đá phiến vuông
đá rải nền đường
đá lát đuòng
đá cuội
gạch lát đường
sỏi hay cuội trải mặt đường bánh nướng có một lớp đường chảy cứng phủ trên mặt
Anh
paving stone
sett
pavingstone
paving brick
paving tile
road stone
Đức
Pflasterstein
Pháp
pavé
Pflasterstein /der/
đá lát đường; gạch lát đường; sỏi hay cuội trải mặt đường bánh nướng có một lớp đường chảy cứng phủ trên mặt;
Pflasterstein /m -(e)s, -e/
đá lát đuòng, đá cuội; Pflaster
Pflasterstein /m/XD/
[EN] paving stone, road stone, sett
[VI] đá lát đường, đá phiến vuông, đá rải nền đường
[DE] Pflasterstein
[EN] paving brick; paving tile; sett
[FR] pavé