TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch lát đường

gạch lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá lát đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sỏi hay cuội trải mặt đường bánh nướng có một lớp đường chảy cứng phủ trên mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gạch lát đường

paving brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paving tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gạch lát đường

Pflästerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflasterstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflästerung /die; -, -en/

đá lát đường; gạch lát đường;

Pflasterstein /der/

đá lát đường; gạch lát đường; sỏi hay cuội trải mặt đường bánh nướng có một lớp đường chảy cứng phủ trên mặt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paving brick

gạch lát đường

paving tile

gạch lát đường

 paving

gạch lát đường

 paving brick

gạch lát đường

 paving, paving brick, paving tile

gạch lát đường