Việt
gạch lát đường
đá lát đường
sỏi hay cuội trải mặt đường bánh nướng có một lớp đường chảy cứng phủ trên mặt
Anh
paving brick
paving tile
paving
Đức
Pflästerung
Pflasterstein
Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.
Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.
When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.
Pflästerung /die; -, -en/
đá lát đường; gạch lát đường;
Pflasterstein /der/
đá lát đường; gạch lát đường; sỏi hay cuội trải mặt đường bánh nướng có một lớp đường chảy cứng phủ trên mặt;
paving, paving brick, paving tile