paving
lớp lát mặt đường
paving /xây dựng/
lớp lát mặt đường
paving
lớp mặt đường
paving
gạch lát đường
paving
sự lát mặt đường
paving
đá lát đường
pavement base plate, paving
tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)
beaching, lining, paving
sự lát mặt
carpet, coat, pavement, paving
lớp lát mặt đường
paving, paving brick, paving tile
gạch lát đường
cobble, flag, pavestone, paving
đá lát đường
carpet, coat, paving, sheeting, surfacing
lớp mặt đường
overlay, overlaying, paving, plating, precoat, protective coating
lớp phủ thủy tinh