surfacing
lớp mặt đường
surfacing /hóa học & vật liệu/
sự phủ bề mặt
surfacing
chỉnh bề mặt đường
surfacing
sự làm phẳng
surfacing /cơ khí & công trình/
sự mài phẳng
surfacing
sự tiện mặt đầu
surfacing /cơ khí & công trình/
sự tiện mặt đầu
surfacing /xây dựng/
sự làm áo đường
surfacing /xây dựng/
sự làm lớp mặt
surfacing /giao thông & vận tải/
chỉnh bề mặt đường
surfacing
sự bào bề mặt
face turning, surfacing /cơ khí & công trình/
sự tiện mặt đầu
surface dressing, surfacing /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
xử lý bề mặt
face veneer, surfacing /xây dựng/
lớp ốp mặt
surface planning, surfacing /cơ khí & công trình/
sự bào bề mặt
clothing of surface, surfacing /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự phủ bề mặt
surfacing, topping of road /xây dựng/
sự làm áo đường
face coat, surface layer, surfacing
tầng mặt
flatting, planing, smoothing, surfacing
sự làm phẳng
carpet, coat, paving, sheeting, surfacing
lớp mặt đường
stone revetment, road pavement, sidewalk, surfacing
áo đường bằng đá
surface grind, surface grinding, surface planning, surfacing
sự mài phẳng