TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý bề mặt

xử lý bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo mặt phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xử lý bề mặt

 surface dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surfacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface treating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xử lý bề mặt

einfassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

planbearbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

490 Oberflächenbehandlung beschichteter Trägerbahnen

490 Xử lý bề mặt băng nền đã phủ lớp

7. Nennen Sie den Anwendungsbereich von drei Oberflächenbehandlungen!

7. Hãy kể tên lĩnh vực ứng dụng của ba phương thức xử lý bề mặt.

Eine andere Art der Oberflächenbehandlung basiert auf dem Prinzip der Hochspannungsentladung in Luft.

Một phương pháp khác để xử lý bề mặt dựa trên nguyên lý của hiện tượng phóng điệncao thế trong không khí.

13.5 Oberflächenbehandlung beschichteter Trägerbahnen Besondere Ansprüche an die Oberfläche von beschichteten Halbzeugen, wie z. B. bei Täschnerei- und Polsterstoffen, erfordern eine spezielle Oberflächenbehandlung der Kunststoffbeschichtung.

13.5 Xử lý bề mặt dải băng đã phủ lớp Những yêu cầu đặc biệt đối với bề mặt của bán thành phẩm phủ lớp, như vật liệu để sản xuất các loại túi xách và vật liệu bọc nệm bàn ghế, đòi hỏi xử lý bề mặt đặc trưng đối với vật liệu phủ lớp chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorbehandlung.

Xử lý bề mặt ban đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfassen /vt/KT_DỆT/

[EN] face

[VI] tạo mặt phải, xử lý bề mặt

planbearbeiten /vt/CT_MÁY/

[EN] face

[VI] gia công bề mặt, xử lý bề mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface treating

xử lý bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface dressing, surfacing /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

xử lý bề mặt